He has a strong inclination towards art.
Dịch: Anh ấy có một khuynh hướng mạnh mẽ về nghệ thuật.
Her inclination to help others is admirable.
Dịch: Khuynh hướng giúp đỡ người khác của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
xu hướng
sở thích
thiên về
nghiêng, có khuynh hướng
07/11/2025
/bɛt/
gió nhẹ
tốt hơn năm ngoái
kế toán chi phí
thuê bất động sản thương mại
đánh giá hành vi
thời gian tạm nghỉ
những bạn gái nổi tiếng
mất bình tĩnh, nổi nóng