He has a strong inclination towards art.
Dịch: Anh ấy có một khuynh hướng mạnh mẽ về nghệ thuật.
Her inclination to help others is admirable.
Dịch: Khuynh hướng giúp đỡ người khác của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
xu hướng
sở thích
thiên về
nghiêng, có khuynh hướng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Động vật biển
đồng hành cùng nhau
kỷ niệm hàng tháng
cựu nghị sĩ quốc hội
nhóm nổi dậy
năm thứ một trăm
nguyên nhân gây lún nền
Cây hoa sứ