Her expectation was that she would pass the exam.
Dịch: Mong đợi của cô ấy là cô sẽ vượt qua kỳ thi.
The team's expectation for the season is to win the championship.
Dịch: Mong đợi của đội trong mùa giải này là giành chức vô địch.
He expressed his expectation for better results next year.
Dịch: Anh ấy đã bày tỏ mong đợi của mình cho những kết quả tốt hơn vào năm sau.
sự vắng mặt (thường là được phép) trong một khoảng thời gian nhất định