The product has a quality mark ensuring its reliability.
Dịch: Sản phẩm có dấu chất lượng đảm bảo độ tin cậy của nó.
Many consumers look for a quality mark before purchasing.
Dịch: Nhiều người tiêu dùng tìm kiếm dấu chất lượng trước khi mua hàng.
nhãn chất lượng
dấu chứng nhận
chất lượng
đủ tiêu chuẩn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người yêu thương, người tận tâm
Dầu thuốc
trứng đen
quốc gia phát triển
chất làm mềm
Giấc mơ kinh hoàng
dịch vụ bổ trợ
Thị trường giá xuống