The product has a quality mark ensuring its reliability.
Dịch: Sản phẩm có dấu chất lượng đảm bảo độ tin cậy của nó.
Many consumers look for a quality mark before purchasing.
Dịch: Nhiều người tiêu dùng tìm kiếm dấu chất lượng trước khi mua hàng.
nhãn chất lượng
dấu chứng nhận
chất lượng
đủ tiêu chuẩn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
quy mô của tổ chức
tính mạo hiểm
Chúc bạn may mắn
mắm tôm chấy
Định nghĩa
chương trình đào tạo
biển động
nhà thực vật học