She was daydreaming during the lecture.
Dịch: Cô ấy đang mơ mơ màng màng trong suốt bài giảng.
His constant daydreaming distracted him from his tasks.
Dịch: Việc mơ mơ màng màng liên tục khiến anh ấy phân tâm khỏi công việc của mình.
mơ mộng
mơ mơ màng màng
người mơ mộng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
người phụ nữ lý tưởng
Chi tiêu cá nhân
chuẩn bị
thành phần động
chuyên gia sức khỏe động vật
diễn đàn ẩn danh
lịch sử hoạt động, thành tích đã đạt được
Phó hiệu trưởng