She was daydreaming during the lecture.
Dịch: Cô ấy đang mơ mơ màng màng trong suốt bài giảng.
His constant daydreaming distracted him from his tasks.
Dịch: Việc mơ mơ màng màng liên tục khiến anh ấy phân tâm khỏi công việc của mình.
mơ mộng
mơ mơ màng màng
người mơ mộng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cơm rang hoặc cơm nấu chung với gia vị và thường kèm theo thịt hoặc rau củ
văn phòng truyền thông
bắp ngô
Hệ thống phân loại sản phẩm
người bán hàng di động
cửa hàng quà tặng
chuyển lớp được không
không bị gián đoạn