She saw a clump of trees in the distance.
Dịch: Cô ấy thấy một cụm cây ở đằng xa.
He decided to clump the papers together for easier handling.
Dịch: Anh ấy quyết định gom các tài liệu lại với nhau để dễ xử lý hơn.
bó
nhóm
sự gom lại
gom lại
07/11/2025
/bɛt/
Nội nha khoa
thô tục, tầm thường
Trung tâm chăm sóc sức khỏe thanh thiếu niên
bệnh không thể chữa được
tuân thủ nghiêm ngặt
nhà khoa học đời sống
dấn lan rộng trong giới trẻ
nhắm mục tiêu hơn