chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
freedom of expression
/ˈfriːdəm əv ɪkˈspreʃən/
quyền tự do biểu đạt
verb
retch
/rɛtʃ/
nôn mửa
noun
standard of living
/ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/
Mức sống
noun
disbarment
/dɪsˈbɑːrmənt/
cấm hành nghề
noun
cameo
/ˈkæm.i.oʊ/
vai diễn nhỏ, thường là một vai khách mời trong phim hay chương trình