Vaccination helps boost immunity against diseases.
Dịch: Tiêm chủng giúp tăng cường sự miễn dịch chống lại các bệnh.
His natural immunity helped him recover quickly.
Dịch: Sự miễn dịch tự nhiên của anh ấy đã giúp anh hồi phục nhanh chóng.
sự kháng cự
sự bảo vệ
nhà miễn dịch học
tiêm chủng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dành thời gian
phái chính trị
thỏa thuận kinh doanh
Quản lý tính thanh khoản
lén lấy
Sự chết tế bào theo chương trình
hạ nhục, làm mất phẩm giá
nhà lãnh đạo doanh nghiệp