Her unwillingness to participate surprised everyone.
Dịch: Sự không sẵn lòng tham gia của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.
They expressed their unwillingness to accept the proposal.
Dịch: Họ đã bày tỏ sự không sẵn lòng chấp nhận đề xuất.
His unwillingness to help was obvious.
Dịch: Sự không sẵn lòng giúp đỡ của anh ấy là điều rõ ràng.