The company offered him a provisional contract for six months.
Dịch: Công ty đã đề nghị cho anh ta một hợp đồng tạm thời trong sáu tháng.
She signed a provisional contract while waiting for the permanent position.
Dịch: Cô ấy đã ký một hợp đồng tạm thời trong khi chờ đợi vị trí chính thức.
kỹ sư gia đình, kỹ sư phụ trách công việc trong gia đình hoặc hộ gia đình