The rounding of the edges made the design softer.
Dịch: Việc làm tròn các cạnh đã làm cho thiết kế mềm mại hơn.
Rounding numbers is common in mathematics.
Dịch: Làm tròn số là điều phổ biến trong toán học.
He is rounding off the final touches to his project.
Dịch: Anh ấy đang hoàn thiện những chi tiết cuối cùng cho dự án của mình.
Hàng hóa bị hỏng hóc hoặc không hoạt động đúng chức năng
Nghiệm vụ và phát thông báo truy tìm