She was able to articulate her thoughts clearly during the presentation.
Dịch: Cô ấy có khả năng diễn đạt rõ ràng những suy nghĩ của mình trong buổi thuyết trình.
He is known for his articulate speech.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với cách nói lưu loát của mình.