The event will take place next week.
Dịch: Sự kiện sẽ diễn ra vào tuần tới.
She organized a charity event.
Dịch: Cô ấy đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
This is a significant event in history.
Dịch: Đây là một sự kiện quan trọng trong lịch sử.
sự xảy ra
điều xảy ra
sự cố
có nhiều sự kiện
xảy ra
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
trách nhiệm môi trường
cụm từ cố định
vận dụng kiến thức
rùa kêu
khu phức hợp dân cư cao cấp
lịch sử các cuộc thi
lớp đại trà
trào lưu văn học