The event will take place next week.
Dịch: Sự kiện sẽ diễn ra vào tuần tới.
She organized a charity event.
Dịch: Cô ấy đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
This is a significant event in history.
Dịch: Đây là một sự kiện quan trọng trong lịch sử.
sự xảy ra
điều xảy ra
sự cố
có nhiều sự kiện
xảy ra
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
học
cảnh báo sớm
cảnh hành động
hướng dẫn, chỉ thị
Nghi vấn bị loại
Bớt bảo thủ
kính tự nhiên
sự buồn chán, sự chán nản