The occurrence of the storm caught everyone by surprise.
Dịch: Sự xuất hiện của cơn bão đã khiến mọi người bất ngờ.
There was a rare occurrence of a solar eclipse last year.
Dịch: Đã có một sự kiện hiếm hoi về nhật thực vào năm ngoái.
sự kiện
diễn ra
sự xuất hiện
xảy ra
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thước đo
vận chuyển ra ngoài
trang phục cứu kíp
vai trò quản lý
lớp nuôi dưỡng
sự chào đón nồng nhiệt
những câu chuyện về chó
trinh nữ, thiếu nữ