The occurrence of the storm caught everyone by surprise.
Dịch: Sự xuất hiện của cơn bão đã khiến mọi người bất ngờ.
There was a rare occurrence of a solar eclipse last year.
Dịch: Đã có một sự kiện hiếm hoi về nhật thực vào năm ngoái.
sự kiện
diễn ra
sự xuất hiện
xảy ra
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chồn
chuyên ngành tiếng Anh
tài nguyên giáo dục
nổi; nổi lên; trôi nổi
chuyến tàu chuyển tiếp
Lừa dối khách hàng
giáo viên phê bình
một loại xe thể thao có thân hình giống coupe, thường có thiết kế khí động học và hiệu suất cao.