The occurrence of the storm caught everyone by surprise.
Dịch: Sự xuất hiện của cơn bão đã khiến mọi người bất ngờ.
There was a rare occurrence of a solar eclipse last year.
Dịch: Đã có một sự kiện hiếm hoi về nhật thực vào năm ngoái.
sự kiện
diễn ra
sự xuất hiện
xảy ra
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
tiếng cười
Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
tình hình giải quyết
khách hàng trung thành
dễ mắc lỗi
cho vay ngang hàng
doanh nghiệp chế biến
Vẽ truyện tranh