I need to study for my exam.
Dịch: Tôi cần học cho kỳ thi của mình.
She studies biology at university.
Dịch: Cô ấy học sinh học tại đại học.
They study the effects of climate change.
Dịch: Họ nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.
học
kiểm tra
xem lại
học sinh
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Thẳng thắn
Sự không tự chủ (trong tiểu tiện hoặc đại tiện)
viêm túi hoạt dịch
Đêm đăng quang
khí hậu ôn hòa
Đơn xin nhập học
sự lãnh đạo nhóm
sự vô nghĩa