His playmaking skills are exceptional.
Dịch: Kỹ năng kiến tạo lối chơi của anh ấy thật đặc biệt.
The team needs more playmaking in the midfield.
Dịch: Đội bóng cần thêm khả năng kiến tạo lối chơi ở hàng tiền vệ.
sáng tạo
có tầm nhìn
kiến tạo lối chơi
người kiến tạo lối chơi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tội hình sự
Đại học chính quy
khí hydro sulfide
hồ sơ tài chính
quản lý mạng
Thông báo chấp nhận
Cơm cháy
quý ông Anh