The tourism event attracted many visitors.
Dịch: Sự kiện du lịch đã thu hút rất nhiều du khách.
We are planning a tourism event to promote the region.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một sự kiện du lịch để quảng bá khu vực.
sự kiện lữ hành
hoạt động du lịch
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
nhiều chai
trà sen
biểu hiện giả
cấu trúc gỗ
tâm hồn dịu dàng
học sinh giỏi toàn diện
hoạt động nhóm
Tẩm ngẩm tầm ngầm, cái gì cũng có.