The chocolate cake was absolutely delectable.
Dịch: Bánh sô cô la thật sự rất ngon miệng.
She prepared a delectable meal for her guests.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn hấp dẫn cho các vị khách.
ngon
thơm ngon
sự ngon miệng
một cách ngon miệng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
yêu cầu thanh toán
Sự tăng trưởng trong ngành du lịch
kế hoạch trả góp
mong muốn cơ bản
sự ngứa ngáy
phim người lớn
Vé tham gia xổ số
phục vụ khách nhiệt tình