The idol caused a fever with their visual.
Dịch: Thần tượng đó gây sốt với visual của họ.
The actor is causing a fever with his visual in the new movie.
Dịch: Nam diễn viên đang gây sốt với visual của anh ấy trong bộ phim mới.
gây choáng với ngoại hình
gây ấn tượng với vẻ ngoài
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hành tây băm nhỏ
Phó giám đốc thường trực
tàu chở hàng
thể hiện sự tức giận
người thích ăn uống, người sành ăn
buồn nôn
cải tiến phương tiện
rút được số đô