The idol caused a fever with their visual.
Dịch: Thần tượng đó gây sốt với visual của họ.
The actor is causing a fever with his visual in the new movie.
Dịch: Nam diễn viên đang gây sốt với visual của anh ấy trong bộ phim mới.
gây choáng với ngoại hình
gây ấn tượng với vẻ ngoài
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phát hiện chính
Đà Nẵng (thành phố ở Việt Nam, nổi tiếng với bãi biển và thắng cảnh)
Rút tiền
người dùng khác
học tập độc lập
Giải trí châu Á
Lỗi vi phạm của người đi bộ
Làm mới ứng dụng