I will call on my friend this afternoon.
Dịch: Tôi sẽ ghé thăm bạn tôi vào chiều nay.
The teacher called on the student to answer the question.
Dịch: Giáo viên đã gọi học sinh đứng dậy để trả lời câu hỏi.
thăm
gọi ra
cuộc gọi
gọi
12/06/2025
/æd tuː/
mặc đẹp
Chi nhánh văn phòng đất đai
kỹ thuật viên khoa học
giữ nước
bánh mì chiên
nhà khoa học pháp y
người tổ chức từ thiện
thiết bị xây dựng