The crowd's agitation grew as the news spread.
Dịch: Sự kích động của đám đông gia tăng khi tin tức lan truyền.
His agitation was evident from his trembling hands.
Dịch: Sự rối loạn của anh ấy thể hiện rõ qua đôi tay run rẩy.
hứng khởi
bồn chồn
sự kích thích
kích động, làm rối loạn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự phục hồi phương tiện
hệ đèn pha lê
học sau đại học
cơn bão đang đến gần
đinh vít
Mật nghị Hồng y
Phản hồi của cộng đồng
bắt tai