His dishonesty cost him his job.
Dịch: Sự không trung thực của anh ta đã khiến anh mất việc.
She was accused of dishonesty in her dealings.
Dịch: Cô bị cáo buộc về sự không thành thật trong các giao dịch của mình.
sự lừa dối
sự không chân thật
không trung thực
lừa dối
08/11/2025
/lɛt/
bảo đảm trước
vùng nhiệt đới
xe hơi hiệu suất cao
Tiếp thị phi đạo đức
mỗi người
không lời, không sử dụng lời nói
kiệt sức nghề nghiệp
Câu lạc bộ kinh doanh