The doctor ordered a cat scan to examine the brain.
Dịch: Bác sĩ yêu cầu chụp cắt lớp để kiểm tra não.
She had a cat scan to diagnose her abdominal pain.
Dịch: Cô ấy đã chụp cắt lớp để chẩn đoán cơn đau bụng của mình.
quét cắt lớp
chụp cắt lớp vi tính
quét, hình ảnh quét
quét, quét hình
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hoạt động tác chiến
nhận thức được mối liên hệ
màu đơn
cười lớn, tiếng cười trực tuyến thể hiện sự vui vẻ hoặc chế nhạo
đinh vít
làm rõ thông tin
quan tâm
bạn yêu quý