I use an expense tracking notebook to monitor my spending.
Dịch: Tôi sử dụng một cuốn sổ tay chi tiêu để theo dõi chi tiêu của mình.
Keeping an expense tracking notebook helps me stay within my budget.
Dịch: Việc ghi chép sổ tay chi tiêu giúp tôi duy trì ngân sách của mình.