She scheduled an appointment for nail grooming today.
Dịch: Cô ấy đã đặt lịch làm móng ngày hôm nay.
Nail grooming is an important part of personal grooming.
Dịch: Chăm sóc móng là một phần quan trọng của việc làm đẹp cá nhân.
chăm sóc móng
làm móng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nội dung web
cây me
an toàn hàng hải
nghèo
sự biến dạng
xóa
sự mù
các quốc gia ASEAN