She scheduled an appointment for nail grooming today.
Dịch: Cô ấy đã đặt lịch làm móng ngày hôm nay.
Nail grooming is an important part of personal grooming.
Dịch: Chăm sóc móng là một phần quan trọng của việc làm đẹp cá nhân.
chăm sóc móng
làm móng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kem sát trùng
Chủ đề nghiên cứu khoa học
liên đoàn thể thao
kích thước doanh nghiệp
phẫu thuật thẩm mỹ
Mức giá ưu đãi
xe ô tô
Quá trình môi trường