She scheduled an appointment for nail grooming today.
Dịch: Cô ấy đã đặt lịch làm móng ngày hôm nay.
Nail grooming is an important part of personal grooming.
Dịch: Chăm sóc móng là một phần quan trọng của việc làm đẹp cá nhân.
chăm sóc móng
làm móng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
quy mô thị trường
Nhân viên kiểm soát tín dụng
cỏ nhọ nồi
lố bịch, buồn cười
bồn, chậu
Người dân ven biển
bạn trai cũ
Vitamin C sủi bọt hoặc dạng nước có chứa vitamin C