She scheduled an appointment for nail grooming today.
Dịch: Cô ấy đã đặt lịch làm móng ngày hôm nay.
Nail grooming is an important part of personal grooming.
Dịch: Chăm sóc móng là một phần quan trọng của việc làm đẹp cá nhân.
chăm sóc móng
làm móng
10/09/2025
/frɛntʃ/
chăn ga gối
sản phẩm phụ
hoạt động văn phòng
Vóc dáng cao lớn
Cô gái hấp dẫn
Con đường đến núi Olympia
bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
phát hiện