She scheduled an appointment for nail grooming today.
Dịch: Cô ấy đã đặt lịch làm móng ngày hôm nay.
Nail grooming is an important part of personal grooming.
Dịch: Chăm sóc móng là một phần quan trọng của việc làm đẹp cá nhân.
chăm sóc móng
làm móng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
hành tinh giống Trái Đất
Huấn luyện viên sức khỏe
dấu chấm hỏi
nước vũ trụ
người thích cảm giác mạnh
Món nhậu
xứng đáng, đáng khen ngợi
con đường hoạt động nghệ thuật