Her displeasure was evident when she saw the mess.
Dịch: Sự không hài lòng của cô ấy rõ ràng khi cô ấy thấy cái bừa bộn.
He expressed his displeasure at the decision.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự không hài lòng về quyết định đó.
sự không thỏa mãn
sự không hài lòng
không hài lòng
làm không hài lòng
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
cảm giác
Nghiên cứu khoa học của sinh viên
thoát khỏi bẫy việt vị
quan hệ bạn đời trong nước
Cơ quan thuế của Hà Nội
mũ cánh chuồn, mũ cứng hình tròn có vành rộng
món cơm rau củ
xây dựng mối quan hệ tốt