Her displeasure was evident when she saw the mess.
Dịch: Sự không hài lòng của cô ấy rõ ràng khi cô ấy thấy cái bừa bộn.
He expressed his displeasure at the decision.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự không hài lòng về quyết định đó.
sự không thỏa mãn
sự không hài lòng
không hài lòng
làm không hài lòng
08/11/2025
/lɛt/
lo ngại về sức khỏe sinh sản
dải núi lửa
Ngày Thống Nhất
vật không dẫn điện
Lõm trên má
số tiền hợp đồng
tình trạng, điều kiện
Âm nhạc chữa lành