Her artisanship is evident in the intricate designs.
Dịch: Tài nghệ của cô ấy thể hiện rõ trong những thiết kế tinh xảo.
The artisanship of the woodworkers is highly valued.
Dịch: Tài nghệ của các thợ mộc được đánh giá cao.
tay nghề
kỹ năng
nghệ nhân
chế tác
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đưa ra lựa chọn đúng đắn
Sự lặp lại liên tục
khéo tay
hành động mạo hiểm
Trả trước, thanh toán trước
kế hoạch tài trợ
Tư duy logic
lẩu thịt bò giấm