Her artisanship is evident in the intricate designs.
Dịch: Tài nghệ của cô ấy thể hiện rõ trong những thiết kế tinh xảo.
The artisanship of the woodworkers is highly valued.
Dịch: Tài nghệ của các thợ mộc được đánh giá cao.
tay nghề
kỹ năng
nghệ nhân
chế tác
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự xa cách
tham gia một sự kiện
người lập kế hoạch tour du lịch
Mối tình online
Xã hội cân bằng
múi giờ
mối quan hệ lẫn nhau
quả táo truyền thống