He has to cut the shoulder for his family business.
Dịch: Anh ấy phải cắt vai gánh vác việc kinh doanh của gia đình.
She cut the shoulder to help her team succeed.
Dịch: Cô ấy cắt vai để giúp đội của mình thành công.
gánh vác trách nhiệm
chịu trách nhiệm
vai
cắt
07/11/2025
/bɛt/
Sự thất vọng
cuộc họp xã hội
cải thiện tuổi thọ
Cống hiến cho giải thưởng
hành trình thay đổi
Bạn có điên không?
quý tài chính
Sốt MXH