The resistance against the oppressive regime was strong.
Dịch: Sự kháng cự chống lại chế độ áp bức rất mạnh.
She showed great resistance to the disease.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự kháng cự lớn đối với bệnh tật.
His resistance to change made it difficult for the team to adapt.
Dịch: Sự chống lại thay đổi của anh ấy khiến cho đội gặp khó khăn trong việc thích nghi.