He spent hours rationalizing his behavior.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để hợp lý hóa hành vi của mình.
She was rationalizing her decision to quit.
Dịch: Cô ấy đang lý giải cho quyết định nghỉ việc của mình.
Biện hộ
Bào chữa
Hợp lý hóa
Sự hợp lý hóa
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
phát triển lực lượng lao động
diễn tả cảm xúc
vợ
xảy ra, diễn ra
thiết bị chỉnh lưu
vi phạm nghiêm trọng
tàu du lịch
sản xuất thực phẩm