The project is in its current stage of development.
Dịch: Dự án đang trong giai đoạn phát triển hiện tại.
We need to evaluate the current stage of the process.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá giai đoạn hiện tại của quy trình.
giai đoạn hiện nay
thời kỳ đang có
hiện tại
giai đoạn
07/11/2025
/bɛt/
không phản ứng
mắc chứng rối loạn tâm thần
tăng trưởng thu nhập
sự chấn động cảm xúc
nhân vật nhạt nhẽo
vùng Trung Âu
Nước có ga
Thị trường phần mềm