Achieving this promotion was the fulfillment of a lifelong ambition.
Dịch: Đạt được sự thăng chức này là sự hoàn thành của một tham vọng cả đời.
The fulfillment of her duties was exemplary.
Dịch: Sự hoàn thành nhiệm vụ của cô ấy thật đáng khen.
sự hài lòng
thành tựu
hoàn thành
cảm thấy mãn nguyện
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thuộc về tài chính
kỹ năng nhận biết nguy hiểm
tốt nghiệp đại học
sự giòn
triển khai các lớp
Quản trị doanh nghiệp
người Pháp, tiếng Pháp
chiến lược tồi