The committee reached a concord on the new policy.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
There was a concord among the members regarding the decision.
Dịch: Có sự hòa hợp giữa các thành viên về quyết định.
sự hài hòa
sự đồng ý
sự phù hợp
hòa hợp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
máy chiếu
một phần tư
xe tải có khung nối
Bắt nguồn, xuất phát
Ví điện tử
nhà sàn
sến đến nổi da gà
viện thiên văn học