Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

reliable presence

/rɪˈlaɪəbl ˈprɛzəns/

sự hiện diện đáng tin cậy

noun
dictionary

Định nghĩa

Reliable presence có nghĩa là Sự hiện diện đáng tin cậy
Ngoài ra reliable presence còn có nghĩa là sự có mặt ổn định, sự hiện diện đều đặn

Ví dụ chi tiết

Her reliable presence at the meetings reassured everyone.

Dịch: Sự hiện diện đáng tin cậy của cô ấy tại các cuộc họp đã làm mọi người yên tâm.

A reliable presence in the community can foster trust and cooperation.

Dịch: Một sự hiện diện đáng tin cậy trong cộng đồng có thể thúc đẩy lòng tin và sự hợp tác.

Từ đồng nghĩa

dependable presence

sự hiện diện đáng tin cậy

trustworthy presence

sự hiện diện đáng tin cậy

Họ từ vựng

noun

reliability

sự đáng tin cậy

adjective

reliable

đáng tin cậy

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

consistent presence
steady support

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
academic achievement
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk əˈtʃiːv.mənt/

thành tích học tập

noun
tribulation
/ˌtrɪbjʊˈleɪʃən/

Sự khổ nạn, nỗi thống khổ

noun
Initial capital
/ɪˈnɪʃəl ˈkæpɪtl/

Tiền đâu đầu tiên

noun
traditional songs
/trəˈdɪʃənl sɔːŋz/

những bài hát truyền thống

noun
Japanese actor
/ˌdʒæpəˈniːz ˈæktər/

Diễn viên Nhật Bản

noun
seven
/ˈsɛv.ən/

số bảy

noun
business career
/ˈbɪznəs kəˈrɪər/

sự nghiệp kinh doanh

noun
brilliant students
/ˈbrɪljənt ˈstjuːdənts/

Sinh viên xuất sắc

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1583 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1465 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1591 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1447 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1928 views

Bạn có biết cách tránh lỗi chủ đề trong Task 2 không? Cách xác định ý chính để không lạc đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2067 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1384 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2095 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1583 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1465 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1591 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1447 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1928 views

Bạn có biết cách tránh lỗi chủ đề trong Task 2 không? Cách xác định ý chính để không lạc đề

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2067 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1384 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2095 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1583 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1465 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1591 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1447 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY