Her reliable presence at the meetings reassured everyone.
Dịch: Sự hiện diện đáng tin cậy của cô ấy tại các cuộc họp đã làm mọi người yên tâm.
A reliable presence in the community can foster trust and cooperation.
Dịch: Một sự hiện diện đáng tin cậy trong cộng đồng có thể thúc đẩy lòng tin và sự hợp tác.
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ