His academic failure led to a loss of confidence.
Dịch: Sự thất bại trong học tập của anh ấy đã dẫn đến việc mất tự tin.
Many students fear academic failure.
Dịch: Nhiều sinh viên sợ hãi sự thất bại trong học tập.
sự học kém
thất bại trong việc học
sự thất bại
thất bại
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
đội nghiên cứu
Phật giáo Tịnh độ
Mối lo lớn
Chủ nghĩa duy tâm; lý tưởng hóa
Độ lệch chuẩn
sự đối kháng, sự đối lập
vị trí hiện tại
Viêm màng não