Her satisfaction with the service was evident.
Dịch: Sự hài lòng của cô ấy với dịch vụ rất rõ ràng.
He felt a deep sense of satisfaction after completing the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cảm giác thỏa mãn sâu sắc sau khi hoàn thành dự án.
sự mãn nguyện
sự vui vẻ
sự thỏa đáng
thỏa mãn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Vóc dáng diện bikini
các hoạt động thể chất
hiện tượng cực quang
dụng cụ y tế
cực kỳ cao cấp
Túi xách hàng hiệu
tài khoản mạng xã hội
nền tảng số