He dashed to the store.
Dịch: Anh ấy đã lao nhanh đến cửa hàng.
The cat dashed across the street.
Dịch: Con mèo đã lao nhanh qua đường.
chạy nhanh
lao nhanh
sự lao nhanh
thú vị, nổi bật
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Chổi dùng để làm sạch kẽ răng hoặc các khe hở nhỏ trong khoang miệng
sự kiện theo chủ đề
sự an ủi, sự tiện nghi
kết quả bầu cử
bánh cuốn chiên
chế độ ăn uống cân bằng
khớp thần kinh
giờ làm việc linh hoạt