The sudden jolt of the train woke her up.
Dịch: Cú giật mạnh của tàu đã đánh thức cô ấy.
He felt a jolt of electricity when he touched the wire.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cú giật điện khi chạm vào dây.
sự sốc
cú giật
sự giật mạnh
giật mạnh
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
thắp lại, khơi dậy (ngọn lửa, cảm xúc)
công nghệ vào cuộc sống
xe hơi sang trọng
Ông bố tồi
Lên đồ rộng rãi
bít tết T-bone (một loại thịt bò có xương hình chữ T)
cắt giảm chi phí
sự độc quyền của hai công ty