The sudden jolt of the train woke her up.
Dịch: Cú giật mạnh của tàu đã đánh thức cô ấy.
He felt a jolt of electricity when he touched the wire.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cú giật điện khi chạm vào dây.
sự sốc
cú giật
sự giật mạnh
giật mạnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bóng của động vật
trắc nghiệm địa lý
bộ tổng hợp tần số
trái cây khô đen
khối u
kinh tế hàng hải
nếm vị tươi ngon
hiện tượng mạng