The police took a video recording of the incident.
Dịch: Cảnh sát đã quay video về vụ việc.
We watched a video recording of the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã xem video ghi lại đám cưới.
video
bản ghi
ghi lại
máy ghi âm/hình
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
váy Công Trí
sự suy giảm, sự tổn thương
thu hút vốn
Người bán hàng qua mạng
Rào cản ngôn ngữ
Chất hòa tan
thần tốc
thắc mắc mua