The police took a video recording of the incident.
Dịch: Cảnh sát đã quay video về vụ việc.
We watched a video recording of the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã xem video ghi lại đám cưới.
video
bản ghi
ghi lại
máy ghi âm/hình
12/06/2025
/æd tuː/
lời giới thiệu, phần giới thiệu
sự tăng giá
Danh tính cảm xúc
du khách đến Sóc Trăng
kỵ sĩ
sóng địa chấn
Nghiện pickleball mất rồi
một loại nước sốt thường được dùng để phủ lên thực phẩm trước hoặc trong khi nướng để tạo hương vị và lớp bóng.