The police took a video recording of the incident.
Dịch: Cảnh sát đã quay video về vụ việc.
We watched a video recording of the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã xem video ghi lại đám cưới.
video
bản ghi
ghi lại
máy ghi âm/hình
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thông tin mới
Bước ngoặt mang tính lịch sử
vật liệu, trang thiết bị
thiết bị chăm sóc sức khỏe
có thể tiếp cận
nâng cấp vũ khí
việc mua xoài
Chuyến đi lãng mạn