The police took a video recording of the incident.
Dịch: Cảnh sát đã quay video về vụ việc.
We watched a video recording of the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã xem video ghi lại đám cưới.
video
bản ghi
ghi lại
máy ghi âm/hình
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Âm nhạc gợi nhớ, thường mang lại cảm xúc hoài niệm về quá khứ.
dàn xếp tỷ số
Lễ kỷ niệm tháng
dòng chảy, luồng, dòng
việc trao tặng quà hoặc hành động tặng quà cho người khác
con chó sủa
chủ nghĩa Hispano, sự tôn vinh văn hóa và ngôn ngữ Tây Ban Nha
đống, chồng, bãi