The wound is still unhealed.
Dịch: Vết thương vẫn chưa lành.
His heart is unhealed after the breakup.
Dịch: Trái tim anh ấy vẫn chưa lành sau cuộc chia tay.
chưa được chữa lành
chưa được chữa khỏi
chữa lành
sự chữa lành
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thuốc tẩy giun
tài khoản điện tử
chốt đơn qua livestream
Động lực tăng trưởng mới
điều phối ưu tiên
trường dạy làm đẹp
hoa đậu biếc
Đá phạt góc