He is a crafty politician who knows how to manipulate public opinion.
Dịch: Anh ta là một chính trị gia khéo léo biết cách thao túng dư luận.
The crafty fox outsmarted the hunters.
Dịch: Con cáo xảo quyệt đã vượt qua được những thợ săn.
xảo quyệt
khôn ngoan
sự khéo léo
làm ra
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đường lactose
sự không để ý, sự không quan tâm
tiếp Tổng thống
sự cằn cỗi
Bữa ăn mà mỗi người mang một món đến đóng góp
nhà liền kề
lịch treo tường
phong trào đóng cửa