The repulsiveness of the crime shocked everyone.
Dịch: Sự ghê tởm của tội ác đã gây sốc cho mọi người.
He couldn't hide the repulsiveness he felt towards the idea.
Dịch: Anh ấy không thể che giấu sự ghê tởm mà anh ấy cảm thấy đối với ý tưởng đó.
Sự ghê tởm
Sự kinh tởm
Sự ghê sợ
Ghê tởm, kinh tởm
Một cách ghê tởm
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Vẻ ngoài lộng lẫy
quở trách
chuỗi hành vi sai lệch
cây sồi
hạng nhất
Chiến lược phát triển bền vững
sự bảo thủ, sự định kiến
phim nổi tiếng