The repulsiveness of the crime shocked everyone.
Dịch: Sự ghê tởm của tội ác đã gây sốc cho mọi người.
He couldn't hide the repulsiveness he felt towards the idea.
Dịch: Anh ấy không thể che giấu sự ghê tởm mà anh ấy cảm thấy đối với ý tưởng đó.
Sự ghê tởm
Sự kinh tởm
Sự ghê sợ
Ghê tởm, kinh tởm
Một cách ghê tởm
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
tạo hình gây tranh cãi
lách luật, né tránh
việc hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ
Nhà đầu tư sản xuất
Người thường xuyên tập gym
Sự chênh lệch kinh tế
Giám đốc nhân sự
buồn chán