The repulsiveness of the crime shocked everyone.
Dịch: Sự ghê tởm của tội ác đã gây sốc cho mọi người.
He couldn't hide the repulsiveness he felt towards the idea.
Dịch: Anh ấy không thể che giấu sự ghê tởm mà anh ấy cảm thấy đối với ý tưởng đó.
Sự ghê tởm
Sự kinh tởm
Sự ghê sợ
Ghê tởm, kinh tởm
Một cách ghê tởm
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
cờ danh dự
không khả thi
khác với
lái xe riêng
sự may mắn
Cảm giác không thoải mái
Cộng hòa Trung Phi
Tài khoản hưu trí