The project is behind schedule due to unforeseen circumstances.
Dịch: Dự án chậm tiến độ do những tình huống không lường trước được.
We need to catch up because we are falling behind schedule.
Dịch: Chúng ta cần theo kịp vì chúng ta đang chậm tiến độ.
The train is running behind schedule, causing delays.
Dịch: Tàu đang chạy chậm tiến độ, gây ra sự chậm trễ.