He is a prolific scorer for his team.
Dịch: Anh ấy là một cầu thủ ghi bàn xuất sắc cho đội của mình.
She has established herself as a prolific scorer in the league.
Dịch: Cô ấy đã khẳng định mình là một tay săn bàn cự phách trong giải đấu.
cầu thủ ghi nhiều bàn
người ghi bàn hàng đầu
08/11/2025
/lɛt/
thiết bị liên lạc điện tử
Chứng sợ bệnh viện/sợ y tế
chứng minh
chứng minh bản thân
kích hoạt tài nguyên
Thiết kế nội thất
cũng
lao động cưỡng bức