He is a prolific scorer for his team.
Dịch: Anh ấy là một cầu thủ ghi bàn xuất sắc cho đội của mình.
She has established herself as a prolific scorer in the league.
Dịch: Cô ấy đã khẳng định mình là một tay săn bàn cự phách trong giải đấu.
cầu thủ ghi nhiều bàn
người ghi bàn hàng đầu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giá sản phẩm
hợp đồng lao động
mô hình số
tốn nhiều tài nguyên
cá da trơn
in ấn hai mặt
tái định hình, định hình lại
Kỹ sư máy tính