Her intrepidity in the face of danger was admirable.
Dịch: Sự gan dạ của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.
The intrepidity of the explorers led them to new discoveries.
Dịch: Sự liều lĩnh của các nhà thám hiểm đã dẫn họ đến những phát hiện mới.
Môn nghệ thuật võ thuật cổ truyền của Trung Quốc, tập trung vào việc vận động nhẹ nhàng, chậm rãi và kiểm soát hơi thở.