She is known for her sexy fashion style.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với gu thời trang sexy của mình.
That outfit shows a sexy fashion style.
Dịch: Bộ trang phục đó thể hiện một gu thời trang sexy.
th\u1eddi trang g\u1eợi c\u1ea3m
phong cách khêu gợi
gợi cảm
thời trang
phong cách
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
da chết
Hậu nổi tiếng, giai đoạn sau khi trở nên nổi tiếng
Người phụ nữ xuất sắc
máy tính xách tay
thế giới, toàn cầu; mang tính quốc tế
nhân viên hiện tại
Thời kỳ trẻ mới biết đi
tóc dài, tóc xõa