The tightening of the screws improved the stability of the structure.
Dịch: Sự siết chặt các vít đã cải thiện độ ổn định của cấu trúc.
There has been a tightening of regulations in the industry.
Dịch: Đã có sự siết chặt quy định trong ngành.
sự buộc chặt
sự siết chặt
sự chặt chẽ
siết chặt
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đội quản lý khủng hoảng
khởi nghiệp đổi mới sáng tạo
ghế gập
ăn ảnh
lực sóng
Giảm thiểu thiệt hại do bão
Định hướng nghề nghiệp
tình trạng chảy nước mũi