The future development of this city is promising.
Dịch: Sự phát triển tương lai của thành phố này đầy hứa hẹn.
We need to invest in future development.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào sự phát triển tương lai.
sự tăng trưởng tương lai
sự tiến bộ tương lai
phát triển
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
beat ảo diệu
Lũ quét
cơ sở hạ tầng mới
Ngôi sao điện ảnh
thiết kế sang trọng
Hỗ trợ kỹ thuật
Trợ lý kỹ thuật điện
vợ chồng yêu quý