chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
baby primate
/ˈbeɪbi ˈpraɪmeɪt/
động vật linh trưởng con
verb
developing expertise
/dɪˈvɛl.ə.pɪŋ ˈɛk.spɝː.taɪz/
phát triển chuyên môn
noun
filipino woman
/fɪlɪˈpiːnoʊ ˈwʊmən/
Phụ nữ Philippines
noun
media relations
/ˈmiː.di.ə rɪˈleɪ.ʃənz/
quan hệ truyền thông
noun
adherents
/ədˈhɪərənts/
những người ủng hộ, người theo đảng
noun
flemish region
/ˈflɛmɪʃ ˈriːdʒən/
Vùng Flemish
noun
Muangthong United
/ˈmʌŋˌθɔŋ juːˈnaɪtɪd/
Muangthong United (tên một câu lạc bộ bóng đá Thái Lan)