His complicity in the crime was evident.
Dịch: Sự đồng lõa của anh ta trong tội ác là rõ ràng.
They were charged with complicity in the fraud.
Dịch: Họ bị buộc tội về sự đồng lõa trong vụ lừa đảo.
sự thông đồng
sự đồng lõa
đồng lõa
làm phức tạp
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Lông mi giả
dọn dẹp, sắp xếp lại để giảm bớt sự lộn xộn
đồng đội cũ
kiểu tóc vượt thời gian
tham gia vào
điểm yếu
Thời tiết hàng ngày
vui không