His weaknesses are well known.
Dịch: Những điểm yếu của anh ấy đã được biết đến rộng rãi.
Addressing weaknesses can lead to personal growth.
Dịch: Giải quyết những điểm yếu có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân.
sự dễ bị tổn thương
khuyết điểm
điểm yếu
làm yếu đi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nghìn
nhóm sao
nuôi trồng thủy sản cá tra
Quần áo bảo vệ khỏi tia UV
quan sát bầu trời
khỏe, tốt, đúng, đầy đủ
Nhạc cụ đền chùa
các nghĩa vụ hành chính