His complicity in the crime was evident.
Dịch: Sự đồng lõa của anh ta trong tội ác là rõ ràng.
They were charged with complicity in the fraud.
Dịch: Họ bị buộc tội về sự đồng lõa trong vụ lừa đảo.
sự thông đồng
sự đồng lõa
đồng lõa
làm phức tạp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
biểu đồ cột
thay đổi hóa học
mua nhà hay mua đất
ván tường
Xảo quyệt, tinh ranh
nhà sinh vật học biển
Tư duy kinh doanh
người phát triển chương trình học